BỌC RĂNG SỨ

Bọc răng sứ là một phương pháp phục hình răng tiên tiến và phổ biến trong lĩnh vực nha khoa. Quy trình này sử dụng các lớp mỏng vật liệu sứ tùy chỉnh được gắn lên mặt trước của răng để cải thiện thẩm mỹ và chức năng. Bọc răng sứ mang lại hiệu quả tự nhiên, làm mới nụ cười và khắc phục các vấn đề về hình dạng và màu sắc của răng.

Những trường hợp nên bọc răng sứ

Bọc răng sứ (veneer sứ) thường được khuyến nghị cho những trường hợp sau đây khi muốn cải thiện thẩm mỹ và chức năng của răng:

  • Răng màu, sứt mẻ hoặc mất tích sụn răng: Bọc răng sứ có thể che phủ những răng có màu sậm, bị vỡ, sứt hoặc mất tích sụn răng, mang lại nụ cười đều và đẹp tự nhiên.
  • Răng bị méo, ngắn, hoặc không đều: Cho những trường hợp răng không đều hoặc bị méo, bọc răng sứ có thể giúp tạo ra đều màu và đều hình dạng cho hàng răng, tăng cường thẩm mỹ và tự tin.
  • Răng bị khoảng cách lớn giữa: Bọc răng sứ có thể điều chỉnh khoảng cách giữa các răng, làm cho nụ cười đều đặn hơn và giảm khoảng cách không mong muốn.
  • Răng bị ăn mòn men răng hoặc nướu giảm: Bọc răng sứ có thể che phủ men răng mỏng do ăn mòn hoặc khắc phục vấn đề nướu giảm, mang lại bề mặt răng mịn màng và đều màu.
  • Răng không thể tẩy trắng hiệu quả: Đối với những răng có màu sắc khó tẩy trắng, bọc răng sứ là giải pháp để mang lại màu sắc sáng hơn và tự nhiên.
  • Sự không cân xứng hoặc mất cân bằng của nụ cười: Bọc răng sứ có thể điều chỉnh và cân bằng kích thước, hình dạng và màu sắc của răng, làm cho nụ cười đều đặn hơn và hài hòa với khuôn mặt.
  • Yêu cầu thẩm mỹ cao và muốn duy trì cấu trúc răng tự nhiên: Bọc răng sứ là lựa chọn phổ biến với những người muốn cải thiện thẩm mỹ mà vẫn duy trì cấu trúc tự nhiên của răng.

Ưu điểm của bọc răng sứ:

  1. Thẩm mỹ: Bọc răng sứ mang lại nụ cười rạng ngời, tự nhiên với màu sắc và hình dạng được tùy chỉnh cho phù hợp với khuôn mặt và mong muốn của bệnh nhân. 
  2. Tăng cường tự tin: Với nụ cười mới hoàn hảo, bệnh nhân cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp và tương tác xã hội. 
  3. Khả năng kháng khuẩn: Vật liệu sứ chịu nướu tốt, giảm nguy cơ viêm nhiễm và vấn đề liên quan đến việc nuôi dưỡng và vệ sinh răng. 
  4. Tương thích với cơ thể: Sứ là vật liệu không gây dị ứng và không gây kích ứng cho nướu miệng và mô xương.

Quy trình tiến hành bọc răng sứ:

  1. Tư vấn và lập kế hoạch: Bắt đầu với cuộc tư vấn với bác sĩ chuyên môn để xác định tình trạng răng, nhu cầu và mong muốn của bệnh nhân. Lập kế hoạch điều trị cụ thể và lựa chọn màu sắc sứ phù hợp. 
  2. Chuẩn bị và tạo mẫu: Răng được tẩy trắng và chuẩn bị cho quá trình gắn bọc. Sau đó, bác sĩ sẽ lấy mẫu để tạo lợi sứ tùy chỉnh. 
  3. Tạo và lắp đặt bọc răng: Sứ được tạo thành lợi sứ dựa trên mẫu, sau đó được gắn chặt và hoàn thiện để đảm bảo vừa vặn hoàn hảo và độ bám tốt với răng.

Duy trì và chăm sóc bọc răng sứ:

  1. Vệ sinh đều đặn: Bệnh nhân cần thực hiện vệ sinh răng hàng ngày bằng cách đánh răng, sử dụng chỉ nha khoa và súc miệng chuyên dụng để duy trì vệ sinh lợi sứ. 
  2. Thăm khám định kỳ: Bệnh nhân cần thường xuyên đi khám nha khoa để kiểm tra và làm sạch lợi sứ, đảm bảo rằng chúng vẫn giữ được hiệu quả và sức khỏe tốt.

Bảng giá bọc răng sứ tại nha khoa

BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG SỨ 
LOẠI RĂNG  CHI PHÍ
RĂNG CỐ ĐỊNH
Răng sứ kim loại (Ceramco 3 – Mỹ) 1.000.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 3 năm)

Răng sứ Titan (Mỹ) 2.500.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 5 năm)

Răng sứ Chrom-Cobalt (Mỹ) 3.500.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 5 năm)

Răng sứ không kim loại Zirconia DDBio (Đức) 4.500.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 10 năm)

Răng sứ không kim loại cao cấp DDBio HT (Đức) 5.000.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 10 năm)

Răng sứ không kim loại cao cấp Cercon HT (Đức) 4.800.000 VNĐ/Răng

(Bảo hành 10 năm)

Răng sứ không kim loại cao cấp Lava (Mỹ) 7.000.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 10 năm)

Răng sứ không kim loại cao cấp Lava Plus (Mỹ) 6.400.000 VNĐ/Răng

(Bảo hành 15 năm)

Răng sứ không kim loại cao cấp Nacera PEARL (Đức) 8.000.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 15 năm)

Răng sứ không kim loại cao cấp Nacera 9 MAX (Đức) 9.000.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 20 năm)

Veneer Emax CAD (Ivoclar – Đức) 6.000.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 5 năm)

Veneer Emax Press (Ivoclar – Đức) 6.400.000 VNĐ/Răng

(Bảo hành 5 năm)

Veneer Lisi Press (GC – Mỹ) 10.000.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 5 năm)

Veneer Lisi Press Ultra Thin (GC – Mỹ) 9.600.000 VNĐ/Răng

(Bảo hành 5 năm)

RĂNG THÁO LẮP
Răng nhựa Việt Nam 300.000 VNĐ/ Răng
Răng nhựa Justi (Mỹ) 600.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 3 năm)

Răng nhựa Vita (Đức) 800.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 3 năm)

Răng nhựa Vivodent (Ivoclar – Đức) 1.000.000 VNĐ/ Răng

(Bảo hành 3 năm)

Răng sứ tháo lắp 1.000.000 VNĐ/ Răng
Hàm khung 1.500.000 VNĐ/ Hàm

(Không kể răng)

Hàm Bisoft 4.000.000 VNĐ/ Hàm

(Không kể răng)

Hàm khung liên kết 8.000.000 – 10.000.000 VNĐ/ Hàm

(Kể cả răng)

CÙI GIẢ
Trám tái tạo cùi 300.000 VNĐ/ Cái
Cùi kim loại/ Chốt kim loại 300.000 VNĐ/ Cái
Chốt sợi 1.000.000 VNĐ/ Cái
Cùi sứ Zirconia 2.000.000 VNĐ/ Cái